--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông lịch
+
Farming calendar
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
nông lịch
:
Farming calendar
+
chi phiếu
:
cheque ; cheeklãnh chi phiếuto cash a cheque
+
undershot
:
do dòng nước quay ở dưới (bánh xe)
+
spiritism
:
thuyết thông linh ((cũng) spiritualism)
+
show-down
:
sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke)